Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blackleg
/'blækleg/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
  • kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)
động từ
  • phản bội (cuộc bãi công)
Related words
Comments and discussion on the word "blackleg"