Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bismarckian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới hoàng tử Otto von Bismarck (thủ tướng Đức nhiệm kỳ 1871-1890) và những chiến công, thành tích, tài năng của ông ta
Comments and discussion on the word "bismarckian"