Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bilingue
Jump to user comments
tính từ
  • (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ
    • Dictionnaire bilingue
      từ điển song ngữ
  • nói hai thứ tiếng
    • Nation bilingue
      nước nói hai thứ tiếng
Comments and discussion on the word "bilingue"