Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bief
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kênh dẫn nước (vào máy xay)
  • đoạn sông (giữa hai thác nước, giữa hai đập nước)
Related search result for "bief"
Comments and discussion on the word "bief"