Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biệt phái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • détacher
    • Biệt phái một giáo viên sang bộ ngoại giao
      détacher un enseignant au ministère des affaires étrangères
  • séparatiste
    • Phong trào biệt phái
      mouvement séparatiste
    • chủ nghĩa biệt phái
      séparatisme
Comments and discussion on the word "biệt phái"