Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bhutanese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Bhutan, người dân, văn hóa hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Bhutan
Related words
Comments and discussion on the word "bhutanese"