Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
betteravier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) củ cải đường
    • Industrie betteravière
      công nghiệp củ cải đường
danh từ giống đực
  • người sản xuất củ cải đường
Comments and discussion on the word "betteravier"