Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bestialize
/'bestjəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính
Comments and discussion on the word "bestialize"