Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bermudan
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, có đặc điểm của nước Bermuda, và cư dân của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Bermuda
Related words
Comments and discussion on the word "bermudan"