Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
benumbed
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho hoặc bị mất cảm giác thích thú do tiếp xúc quá lâu; bị làm cho mụ đi
  • mất cảm giác, bị tê liệt, tê cóng
Related words
Comments and discussion on the word "benumbed"