Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
belittling
Jump to user comments
Adjective
  • có khuynh hướng làm thu nhỏ lại, giảm giá trị, hay giảm uy tín
Noun
  • hành động làm giảm giá trị, làm giảm uy tín
Comments and discussion on the word "belittling"