Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
behaviorist
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới chủ nghĩa hành vi
Noun
  • một nhà tâm lý học tán thành, ủng hộ chủ nghĩa hành vi
Related words
Comments and discussion on the word "behaviorist"