Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beginning
/bi'giniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
    • from beginning to end
      từ đầu đến cuối
  • căn nguyên, nguyên do
    • we missed the train and that was the beginning of all our troubles
      chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
IDIOMS
  • to good beginning is half the battle
    • (xem) battle
  • a good beginning makes a good ending
    • (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • the beginning of the end
    • bắt đầu của sự kết thúc
Related search result for "beginning"
Comments and discussion on the word "beginning"