Jump to user comments
danh từ
- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
- from beginning to end
từ đầu đến cuối
- căn nguyên, nguyên do
- we missed the train and that was the beginning of all our troubles
chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
IDIOMS
- to good beginning is half the battle
- a good beginning makes a good ending
- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt