Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bed-rock
/'bed'rɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • nền đá; đá gốc, đá móng
  • nền tảng
IDIOMS
  • to get down to bed-rock
    • tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
Related search result for "bed-rock"
Comments and discussion on the word "bed-rock"