Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
beach-comber
/'bi:tʃ,koumə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển
  • đợt sóng tràn vào bờ
Related search result for "beach-comber"
Comments and discussion on the word "beach-comber"