Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barbiturique
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học) bacbituric
    • Acide barbitutique
      axit bacbituric
danh từ giống đực
  • thuốc bacbituric, thuốc làm dịu
Comments and discussion on the word "barbiturique"