Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bao lơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chỗ nhô ra ngoài tầng gác, có cửa thông với phòng trong và có lan can quây chung quanh: Đứng trên bao lơn nhìn xuống đường phố.
Comments and discussion on the word "bao lơn"