Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
back-cloth
/'bækklɔθ/ Cách viết khác : (back-drop) /'bækdrɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) phông
  • (điện ảnh) màn ảnh
Related search result for "back-cloth"
Comments and discussion on the word "back-cloth"