Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- motte (de terre)
- Đánh cây cả bửng để đi trồng chỗ khác
transplanter une plante avec sa motte
- hayon (de charrette)
- Tháo bửng sau để dỡ hàng
enlever le hayon de derrière pour décharger les marchandises