Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bừa bộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en désordre; pêle-mêle; en vrac
    • Để phòng bừa bộn
      laisser la chambre en désordre
    • Nằm bừa bộn trên cỏ
      se coucher pêle-mêle sur l'herbe
    • Đặt đồ đạc bừa bộn trên sàn
      poser les objets en vrac sur le plancher
Comments and discussion on the word "bừa bộn"