Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bổ in Vietnamese - English dictionary
đâm bổ
bay bổng
bách bổ
báng bổ
bồi bổ
bổ
bổ ích
bổ đề
bổ củi
bổ cứu
bổ chính
bổ chửng
bổ dụng
bổ dưỡng
bổ khuyết
bổ ngữ
bổ nghĩa
bổ nhào
bổ nháo
bổ nhiệm
bổ nhoài
bổ sung
bổ túc
bổ trợ
bổ vây
bổ xuyết
bổi
bổi hổi bồi hồi
bổn phận
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
giấy bổi
hậu bổ
học bổng
hưu bổng
kinh bổn
lương bổng
nhảy bổ
phân bổ
tẩm bổ
thuốc bổ
vô bổ