Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bồ in Vietnamese - English dictionary
đèo bồng
đất bồi
đền bồi
bãi bồi
bình bồng
bập bồng
bềnh bồng
bồ
bồ đài
bồ đề
bồ bịch
bồ cào
bồ các
bồ câu
bồ côi
bồ công anh
bồ cắt
bồ chao
bồ hòn
bồ hóng
bồ kếp
bồ liễu
bồ nông
bồ nhìn
bồ quân
bồ tát
bồ tạt
bồi
bồi đắp
bồi bút
bồi bếp
bồi bổ
bồi dưỡng
bồi hồi
bồi hoàn
bồi tích
bồi tế
bồi tụ
bồi thẩm
bồi thường
bồi trúc
bồm
bồm bộp
bồn
bồn chồn
bồn hoa
bồng
bồng bế
bồng bềnh
bồng bột
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bồng súng
bổi hổi bồi hồi
cao bồi
giấy bồi
phận bồ
sa bồi
thề bồi
xô bồ