version="1.0"?>
- embarrassé; perplexe; troublé; désemparé
- Vẻ bối rối
air embarrassé
- Bối rối trước một khó khăn
resté perplexe devant une difficulté
- Bối rối trước một câu hỏi khó
troublé devant une question difficile
- Bối rối , nó không biết trả lời thế nào
désemparé, il ne sait comment répondre