Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bọn phát xít
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • clique de fascistes
    • Bọn phản động
      coterie de réactionnaires
    • Bọn kẻ cướp
      gang de pirates
    • Bọn nói xấu
      engeance de médisants
Comments and discussion on the word "bọn phát xít"