Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bệ rạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Lôi thôi, thiếu quy củ, nền nếp, lộ rõ sự thiếu nhân cách trong lối sống: sống bệ rạc Nhà cửa quá bệ rạc.
Comments and discussion on the word "bệ rạc"