Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắp đùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bắp thịt ở đùi: Nhờ tập thể dục nên bắp đùi nở nang.
Related search result for "bắp đùi"
Comments and discussion on the word "bắp đùi"