Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bất lợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Không có lợi, không thuận lợi: Tình hình ngày một bất lợi gặp những điều kiện bất lợi.
Comments and discussion on the word "bất lợi"