Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bảng vàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bảng ghi tên người thi đỗ. Đuốc hoa: đuốc thắp trong phòng vợ chồng đêm mới cưới. ý nói: thi đỗ sẽ cưới vợ
Comments and discussion on the word "bảng vàng"