Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bĩ in Vietnamese - French dictionary
ăn bĩnh
đứa bé
bé
bĩ
bé bỏng
bé con
bé dại
bé mọn
bé miệng
bé nhỏ
bé tí
bé tị
béc-giê
bén
bén hơi
bén mùi
bén mảng
bén rễ
béng
bĩnh
béo
béo ị
béo bở
béo bệu
béo lẳn
béo mép
béo múp
béo mẫm
béo mập
béo mắt
béo mỡ
béo nân
béo ngấy
béo ngậy
béo quay
bép xép
bét
bét be
bét nhè
bét ra
bét tĩ
bĩu
bí ba bí bét
bí bét
bầu bĩnh
be bé
be bét
bem bép
beo béo
cô bé
cậu bé
chú bé
chất béo
con bé
em bé
hạng bét
hỏng bét
lũm bũm
lép bép
nát bét
nhái bén
nhạy bén
nhỏ bé
phá bĩnh
quên béng
sắc bén
tấm bé
than béo
thấp bé
thằng bé
to béo
trục béo
vợ bé
vợ bé
vỗ béo
vỗ béo