Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
băn khoăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (infml.) se travailler
    • Băn khoăn vì tương lai của con
      se soucier de l'avenir de son enfant
    • Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy
      ne vous tourmentez pas pour si peu
    • Băn khoăn lo lắng
      se ronger d'inquiétude
  • soucieux ; tourmenté
    • Vẻ băn khoăn
      air tourmenté
    • mối băn khoăn
      souci; tourment
Related search result for "băn khoăn"
Comments and discussion on the word "băn khoăn"