version="1.0"?>
- se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (infml.) se travailler
- Băn khoăn vì tương lai của con
se soucier de l'avenir de son enfant
- Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy
ne vous tourmentez pas pour si peu
- Băn khoăn lo lắng
se ronger d'inquiétude
- soucieux ; tourmenté
- Vẻ băn khoăn
air tourmenté
- mối băn khoăn
souci; tourment