Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bôn ba
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. bôn: chạy; ba: sóng, chạy) Đi đây đi đó để hoạt động: Trong những năm bôn ba ấy, Người đã mở rộng tri thức của mình (VNgGiáp).
Comments and discussion on the word "bôn ba"