Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bình in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
độc bình
đoản bình
bán bình nguyên
bình
bình an
bình ổn
bình đẳng
bình đồ
bình địa
bình định
bình độ
bình điền
bình điện
bình bán
bình bút
bình bầu
bình bồng
bình bịch
bình công
bình cầu
bình cổ cong
bình chân
bình chú
bình dân
bình dã
bình dị
bình giá
bình hành
bình hương
bình khang
bình lặng
bình linh
bình luận
bình lưu
bình minh
bình nghị
bình nguyên
bình nhật
bình phóng
bình phẩm
bình phục
bình phong
bình phương
bình quân
bình quân chủ nghĩa
bình quyền
bình sa
bình sinh
bình tâm
bình tĩnh
bình tình
bình tích
bình thành
bình thì
bình thông nhau
bình thản
bình thời
bình thuỷ
bình thường
bình thường hoá
bình trị
bình tưới
bình vôi
bình văn
bình yên
bình-toong
bất bình
bất bình đẳng
cân thiên bình
công bình
chim hòa bình
hạng bình
lục bình
mũ bình thiên
phê bình
phẩm bình
quân bình
sinh bình
tứ bình
tự phê bình
First
< Previous
1
2
Next >
Last