Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bên in Vietnamese - English dictionary
đôi bên
bên
bên bị
bên có
bên cạnh
bên dưới
bên nợ
bên ngoài
bên ngoại
bên nguyên
bên trên
bên trong
bênh
bênh vực
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
bập bênh
bốn bên
gần bên
liền bên
rễ bên