Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bãi in Vietnamese - French dictionary
đất bãi
bãi
bãi bỏ
bãi bồi
bãi biển
bãi binh
bãi công
bãi chợ
bãi chức
bãi chăn thả
bãi chiến
bãi dịch
bãi khóa
bãi miễn
bãi tập
bãi thải
bãi thực
bãi thị
bãi triều
bãi trường
bợm bãi
bừa bãi
kho bãi
sân bãi
tổng bãi công
tổng bãi khóa
tổng bãi thị