Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bán in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ổ bánh
bán
bán đảo
bán buôn
bán cầu
bán chịu
bán dạo
Bán Hon
bán kính
bán kết
bán khai
bán lẻ
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán tín bán nghi
bán tử
bán tự động
bán thân
báng
báng bổ
bánh
bánh bao
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
bắc bán cầu
gạch bán phương
gả bán
hủy báng
lá bánh
mua bán
nam bán cầu
nhạo báng
Nhớ người hàng bánh
phỉ báng
Quan Bán
quá bán
sàm báng
thuốc bánh