Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bàn phím
Jump to user comments
noun  
  • Keyboard
    • nhấn một phím trên bàn phím
      to press a key on the keyboard
    • người thao tác trên một bàn phím
      a keyboarder
    • bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)
      key-pad
Comments and discussion on the word "bàn phím"