Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avril
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tháng tư
    • poisson d'avril
      trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư
Related search result for "avril"
  • Words contain "avril" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tháng tư nhằm
Comments and discussion on the word "avril"