Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avertisseur
Jump to user comments
tính từ
  • báo hiệu
    • Signal avertisseur
      hiệu báo
danh từ giống đực
  • máy báo
    • Avertisseur d'incendie
      máy báo hỏa hoạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu
Comments and discussion on the word "avertisseur"