Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant-main
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phần thân trước (của ngựa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phần trước (của) bàn tay
Related search result for "avant-main"
Comments and discussion on the word "avant-main"