Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auriculaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) xem oreille I
    • Maladie auriculaire
      bệnh tai
  • (giải phẫu) xem oreillette
    • Cavités auriculaires
      khoang tâm nhĩ
  • (Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe thấy
danh từ giống đực
  • ngón (tay) út
Related search result for "auriculaire"
Comments and discussion on the word "auriculaire"