Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
aunt sally
/'ɑ:nt'sæli/
Jump to user comments
danh từ
  • trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)
  • (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu
Related search result for "aunt sally"
Comments and discussion on the word "aunt sally"