Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
augmentative
/ɔ:g'mentətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • làm tăng thêm
  • (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)
danh từ
  • (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to
Comments and discussion on the word "augmentative"