Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
audiovisual
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới cả nghe và nhìn (đặc biệt là giáo cụ trong dạy học)
Noun
  • các thiết bị, tài liệu sử dụng cả hình ảnh và âm thanh để đưa ra thông tin
Comments and discussion on the word "audiovisual"