Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for au in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
au
ốm đau
ăn nhau
đau
đau ốm
đau đớn
đau bão
đau bụng
đau buốt
đau buồn
đau chói
đau chạy
đau chuyển dạ
đau cơ
đau dạ con
đau dạ dày
đau gan
đau khổ
đau khớp
đau lách
đau lòng
đau lưng
đau mình
đau mạch
đau mắt
đau nau
đau nửa đầu
đau nửa người
đau ngực
đau nhói
đau nhức
đau quặn
đau xót
đánh nhau
đầu rau
đều nhau
đỏ au
đời sau
đi sau
bình thông nhau
bông lau
bạc phau
bạc thau
bằng nhau
cau
cau bụng
cau có
cau cảu
cau mày
cau mặt
cãi nhau
cùng nhau
cầu sau
chau
chau mày
cháo rau
chậu thau
chống đau
chơi nhau
dao cau
dây đau xương
gau gáu
ghép sau
giảm đau
giầu cau
giẻ lau
hau háu
hôm sau
khau
khác nhau
khăn lau
lau
lau chau
lau chùi
lau lách
lau láu
lau nhau
lau sậy
làm đau
lấy nhau
First
< Previous
1
2
Next >
Last