Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
au courant
Jump to user comments
Adjective
  • có những kiến thức, thông tin cập nhật nhất, bắt kịp được với thời cuộc
    • Constant revision keeps the book au courant.
      Việc hiệu chỉnh lại liên tục giúp cuốn sách luôn cập nhật được những thông tin mới nhất.
Related words
Comments and discussion on the word "au courant"