Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
attritional
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc bị gây ra bởi sự cọ mòn
  • liên quan tới, hoặc do kiệt sức, mệt mỏi, tiêu hao
Comments and discussion on the word "attritional"