Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attainder
/ə'teində/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
  • (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    • bill of attainder
      lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)
Comments and discussion on the word "attainder"