Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
astringency
/əs'trindʤənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) tính chất làm se
  • tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ
Related words
Comments and discussion on the word "astringency"