Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
artlessness
/'ɑ:tlisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính tự nhiên, tính không giả tạo
  • tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác
Related words
Comments and discussion on the word "artlessness"