Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-cerveau in Vietnamese - French dictionary
cụ
nặn óc
bộ óc
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
trở lui
lộn lại
lạc hậu
nội địa
quặp
quái
não trung gian
não tủy
não sau
não trước
nạo óc
nếp cuộn
tẩy não
nhọc óc
đầu óc
khối óc
đại não
vãn niên
bộ não
ngọt giọng
thâm ý
hậu binh
hậu điện
lê mê
cụ bà
hậu quân
tụt hậu
ngả người
cổ hủ
tằng tôn
hủ lậu
nội đồng
đít
cụ ông
hậu tiến
địch hậu
sân sau
hậu cảnh
hậu cần
hậu vệ
hậu đội
xám
xám
hậu phương
dư vị
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
sịt
hậu trường
óc
lẹt đẹt
não
bọc hậu
tiền tuyến
bùn lầy
ngoái
quặt
bỏ rơi
trở lại
níu